Trung tâm sản phẩm
Vòng bi
Vòng bi lăn
Vòng bi truyền động tự động
Vòng bi ô tô
Trang chủ
Một nhà xuất khẩu vòng bi xuất sắc với danh dự tốt
CUỘC SỐNG DÀI ĐẠT TIÊU CHUẨN TRONG
VÒNG
BI CỦA CHÚNG TÔI
0086 166 7811 8242
info@jfzbearing.com
Dòng NUTR
CHÚNG TA LÀ AI
Hồ sơ công ty
Khả năng R & D
Giải thưởng & Thành tích
Triết lý công ty
Dịch vụ
TẠI SAO JFZ
Kiểm tra chất lượng
Công nghệ tiên tiến
Thiết bị tiên tiến
Dịch vụ tùy chỉnh
Các sản phẩm
Vòng bi
Vòng bi lăn
Vòng bi truyền động tự động
Vòng bi ô tô
Ứng dụng
Sự kiện tin tức
Tin tức/Sự kiện công ty
Công nghiệp Tin tức
Technology knowledge
Liên hệ chúng tôi
Trang chủ
/
Sản phẩm
/
Vòng bi lăn
/
Vòng bi lăn kim
/
Dòng NUTR
Tìm kiếm sản phẩm
Theo từ khóa
Theo số phần
d:
D:
B:
Vòng bi
Vòng bi rãnh sâu
Dòng 6000
Dòng 6200
Dòng 6400
Dòng 6300
Dòng 6700
Dòng 6800
Dòng 6900
Dòng 1600
Dòng R
Vòng bi thu nhỏ
Dòng 60
Dòng 62
Dòng 63
Dòng 68
Dòng 69
Dòng MR
Dòng R
Dòng RLS
Angular Contact Ball Bearing
Vòng bi tiếp xúc góc đơn hàng
Dòng 7000
Dòng 7200
Dòng 7300
Dòng 7900
Vòng bi tiếp xúc góc đôi hàng
Dòng 3000A
Dòng 3000A-2RS
Dòng 3000A-2Z
Dòng 5200
Dòng 5300
Dòng QJ200
Dòng QJ300
Dòng QJ1000
Vòng bi lực đẩy
Dòng 51100
Dòng 51200
Dòng 51300
Dòng 51400
Vòng bi tự điều chỉnh
Dòng 1200
Dòng 1300
Dòng 2200
Dòng 2300
Bóng thép
Vòng bi lăn
Vòng bi côn
Dòng 30200
Dòng 30300
Dòng 32200
Dòng 32300
Dòng 31300
Dòng 32000
Dòng 33000
Dòng 33200
Dòng 33100
Vòng ngoài có mặt bích
Vòng bi lăn hình nón inch
Ổ con lăn tròn
Dòng 22200
Dòng 22300
Dòng 21300
Dòng 23000
Dòng 23100
Dòng 23200
Dòng 23900
Dòng 24000
Dòng 24100
Vòng bi lăn hình cầu lực đẩy
Dòng 29200
Dòng 29300
Dòng 29400
Dòng kích thước lớn
Vòng bi lăn kim
Dòng HK
Dòng BK
Dòng NA
Dòng NATR
dòng NK
Dòng RNA
Dòng NUTR
Dòng K
Vòng bi lăn hình trụ
Dòng NU
Dòng NU1000
Dòng NU200
Dòng NU2200
Dòng NU300
Dòng NU2300
Dòng NJ
Dòng NJ1000
Dòng NJ200
Dòng NJ2200
Dòng NJ300
Dòng NJ2300
Dòng NUP
Dòng NUP1000
Dòng NUP200
Dòng NUP2200
Dòng NUP300
Dòng NUP2300
Dòng N
Dòng N1000
Dòng N200
Dòng N2200
Dòng N300
Dòng N2300
Dòng NF
Dòng NF200
Dòng NF2200
Dòng NF300
Dòng RNU
Dòng RN
Vòng bi lăn băng tải
Dòng MTR
Dòng W
Dòng MRC
Dòng KOLO
Dòng BT
Vòng bi truyền động
Vòng bi trơn Shperical
GE...(E)ES
GE...(E)ES-2RS
GE...FW
GE...FW-2RS
GE...HO-2RS
GE...LO
GE...Anh
GE...UK-2RS
GEBJ...S
GEBK...S
GEG...(E)ES
GEG...(E)ES-2RS
Vòng bi kết thúc thanh kết thúc
Dòng SQ...-RS
SQY...-RS Dòng
SQZ...-RS Dòng
SQD... Dòng sản phẩm
SQG... Dòng sản phẩm
Vòng bi tuyến tính
Loại tiêu chuẩn
Dòng LM
Dòng LMB
Dòng LME
Loại điều chỉnh
Dòng LM..UU-AJ
Dòng LMB...UU..AJ
Dòng LME..UU..AJ
Mở loại
Dòng LM..UU-OP
Dòng LMB...UU..OP
Dòng LME..UU..OP
Loại rộng gấp đôi
Dòng LM...LUU
Dòng LMB..LUU
Dòng LME..LUU
Loại thông thường
Dòng ST
Dòng ST...B
Vòng bi ô tô
Vòng bi đơn vị trung tâm
Vòng bi căng & làm biếng
Vòng bi bánh xe
Vòng bi nhả ly hợp
AUDI
CON CHUỘT
FIAT
FORD
HYUNDAI
ISUZU
KIA
LADA
MAZDA
MITSUBISHI
NISSAN
TOYOTA
PEUGEOT
OPEL
Vòng bi chữ U
Vòng bi bơm nước
Dòng W (Loại bi)
Dòng WS (Loại bi)
Dòng WN (Loại bi lăn)
Dòng WS (Loại bi)
Dòng WNS (Loại bi lăn)
Dòng WK (Loại bi)
Dòng WKN (Loại bi lăn)
NUTR Series
Liên hệ chúng tôi
info@jfzbearing.com
ĐT
: 0086-635-2555 6666
Số fax
: 0086-635-2555 6666
Điện thoại
: 0086 166 7811 8242
Tải xuống bản PDF
Send Inquiry
Description
>>
<<
lựa chọn
Cuộc điều tra
Chỉ định vòng bi
Đường kính ngoài (mm)
Kích thước ranh giới (mm)
Basic Load Ratings(N)
Giới hạn tốc độ
Without Seal
d
Đ:
B
C
d1
phút rs
ris(min)
C
Co
Cw
Cow
Fr perm
For perm
NUTR 15
35
15
35
19
18
20
0.6
0.3
23000
27000
16000
18300
8300
16400
6500
NUTR 17
40
17
40
21
20
22
1
0.3
24800
31000
18500
22800
13200
22800
5500
NUTR 15 42
42
15
42
19
18
20
0.6
0.3
23000
27000
19400
23800
23900
23900
6500
NUTR 17 47
47
17
47
21
20
22
1
0.3
24800
31000
21300
28000
28000
28000
5500
NUTR 20
47
20
47
25
24
27
1
0.3
39000
50000
28000
35000
16500
33000
4200
NUTR 20 52
52
20
52
25
24
27
1
0.3
39000
50000
31500
41000
38500
41000
4200
NUTR 25
52
25
52
25
24
31
1
0.3
43500
60000
29000
37500
17300
34500
3400
NUTR 25 62
62
25
62
25
24
31
1
0.3
43500
60000
35500
50000
50000
50000
3400
NUTR 30
62
30
62
29
28
38
1
0.3
59000
79000
40000
51000
23600
47000
2600
NUTR 30 72
72
30
72
29
28
38
1
0.3
59000
79000
48000
65000
65000
65000
2600
NUTR 35
72
35
72
29
28
44
1.1
0.6
65000
93000
45000
61000
32000
61000
2100
NUTR 35 80
80
35
80
29
28
44
1.1
0.6
65000
93000
51000
72000
72000
72000
2100
NUTR 40
80
40
80
32
30
51
1.1
0.6
90000
134000
56000
76000
30500
60000
1600
NUTR 45
85
45
85
32
30
55
1.1
0.6
95000
147000
56000
79000
31500
61000
1400
NUTR 40 90
90
40
90
32
30
51
1.1
0.6
90000
134000
66000
96000
84000
96000
1600
NUTR 50
90
50
90
32
30
60
1.1
0.6
100000
161000
57000
81000
32000
63000
1300
NUTR 45 100
100
45
100
32
30
55
1.1
0.6
95000
147000
72000
10800
106000
108000
1400
NUTR 50 110
110
50
110
32
30
60
1.1
0.6
100000
161000
76000
121000
121000
121000
1300
>>
<<
Cuộc điều tra
Số mang
Contacts :
Country :
Phone number :
Company name :
E-mail
:
Nhận xét
Verification: